--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hàng hiên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hàng hiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàng hiên
+
(tiếng địa phương) Verandah
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàng hiên"
Những từ có chứa
"hàng hiên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
piazza
stalk
stoop
veranda
unquailing
bravado
day-lily
stoep
verandah
awning
more...
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
hàng hiên
:
(tiếng địa phương) Verandah
+
nóng bức
:
Sultry, oppressively hot
+
fricassee
:
món thịt thái miếng hầm; món ragu chim
+
foxy
:
như cáo; xảo quyệt, láu cá
+
derived
:
được hình thành hay phát triển từ một cái gì đó khác; không nguyên bản